Thực đơn
Milan Baroš Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa | Giải quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Baník Ostrava | 1998–99 | Giải VĐ CH Séc | 6 | 0 | 0 | 0 | — | — | 6 | 0 | ||
1999–2000 | Giải VĐ CH Séc | 29 | 6 | 0 | 0 | — | — | 29 | 6 | |||
2000–01 | Giải VĐ CH Séc | 26 | 6 | 0 | 0 | — | — | 26 | 6 | |||
2001–02 | Giải VĐ CH Séc | 15 | 11 | 0 | 0 | — | — | 15 | 11 | |||
Tổng | 76 | 23 | 0 | 0 | — | — | 76 | 23 | ||||
Liverpool | 2001–02 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2002–03 | Premier League | 27 | 9 | 1 | 0 | 4 | 2 | 9 | 1 | 42[A] | 12 | |
2003–04 | Premier League | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 18 | 2 | |
2004–05 | Premier League | 26 | 9 | 1 | 0 | 4 | 2 | 14 | 2 | 45 | 13 | |
2005–06 | Premier League | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng | 68 | 19 | 3 | 0 | 8 | 4 | 28 | 4 | 108 | 27 | ||
Aston Villa | 2005–06 | Premier League | 25 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | — | 30 | 12 | |
2006–07 | Premier League | 17 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | — | 21 | 2 | ||
Tổng | 42 | 9 | 4 | 4 | 5 | 1 | — | 51 | 14 | |||
Lyon | 2006–07 | Ligue 1 | 12 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 14 | 4 |
2007–08 | Ligue 1 | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | 3 | |
Tổng | 24 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 29 | 7 | ||
Portsmouth | 2007–08 | Premier League | 12 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | — | 16 | 0 | |
Tổng | 12 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | — | 16 | 0 | |||
Galatasaray | 2008–09 | Süper Lig | 31 | 20 | 0 | 0 | — | 9 | 5 | 40 | 25 | |
2009–10 | Süper Lig | 17 | 11 | 0 | 0 | — | 6 | 5 | 23 | 16 | ||
2010–11 | Süper Lig | 17 | 9 | 0 | 0 | — | 2 | 2 | 19 | 11 | ||
2011–12 | Süper Lig | 28 | 8 | 0 | 0 | — | — | 28 | 8 | |||
2012–13 | Süper Lig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 93 | 48 | 0 | 0 | — | 17 | 12 | 110 | 60 | |||
Baník Ostrava | 2012–13 | 12 | 5 | 0 | 0 | — | — | 12 | 5 | |||
Tổng | 12 | 5 | 0 | 0 | — | — | 12 | 5 | ||||
Antalyaspor | 2013–14 | Süper Lig | 13 | 2 | 3 | 2 | — | — | 16 | 4 | ||
Tổng | 13 | 2 | 3 | 2 | — | — | 16 | 4 | ||||
Baník Ostrava | 2014–15 | Giải VĐ CH Séc | 9 | 2 | 0 | 0 | — | — | 9 | 2 | ||
Tổng | 9 | 2 | 0 | 0 | — | — | 9 | 2 | ||||
Mladá Boleslav | 2015–16 | Giải VĐ CH Séc | — | — | ||||||||
Tổng | — | — | ||||||||||
Tổng sự nghiệp | 349 | 115 | 14 | 6 | 14 | 5 | 49 | 16 | 427 | 142 |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2001 | 8 | 4 |
2002 | 6 | 4 |
2003 | 7 | 4 |
2004 | 13 | 9 |
2005 | 11 | 5 |
2006 | 8 | 4 |
2007 | 8 | 1 |
2008 | 9 | 1 |
2009 | 8 | 6 |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 7 | 1 |
2012 | 7 | 2 |
Tổng cộng | 93 | 41 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 25 tháng 4 năm 2001 | Prague, Cộng hòa Séc | Bỉ | 1–1 | Hòa | Giao hữu |
2. | 6 tháng 6 năm 2001 | Teplice, Cộng hòa Séc | Bắc Ireland | 3–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
3. | 5 tháng 9 năm 2001 | Teplice, Cộng hòa Séc | Malta | 3–2 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
4. | 6 tháng 10 năm 2001 | Prague, Cộng hòa Séc | Bulgaria | 6–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2002 |
5. | 6 tháng 9 năm 2002 | Prague, Cộng hòa Séc | Nam Tư | 5–0 | Thắng | Giao hữu |
6. | ||||||
7. | 16 tháng 10 năm 2002 | Teplice, Cộng hòa Séc | Belarus | 2–0 | Thắng | Vòng loại Euro 2004 |
8. | 20 tháng 11 năm 2002 | Teplice, Cộng hòa Séc | Thụy Điển | 3–3 | Hòa | Giao hữu |
9. | 12 tháng 2 năm 2003 | Saint-Denis, Pháp | Pháp | 2–0 | Thắng | Giao hữu |
10. | ngày 30 tháng 4 năm 2003 | Teplice, Cộng hòa Séc | Thổ Nhĩ Kỳ | 4–0 | Thắng | Giao hữu |
11. | 6 tháng 9 năm 2003 | Minsk, Belarus | Belarus | 3–1 | Thắng | Vòng loại Euro 2004 |
12. | 10 tháng 9 năm 2003 | Prague, Cộng hòa Séc | Hà Lan | 3–1 | Thắng | Vòng loại Euro 2004 |
13. | 31 tháng 3 năm 2004 | Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 2–1 | Thua | Giao hữu |
14. | 2 tháng 6 năm 2004 | Prague, Cộng hòa Séc | Bulgaria | 3–1 | Thắng | Giao hữu |
15. | 6 tháng 6 năm 2004 | Teplice, Cộng hòa Séc | Estonia | 2–0 | Thắng | Giao hữu |
16. | ||||||
17. | 15 tháng 6 năm 2004 | Aveiro, Bồ Đào Nha | Latvia | 2–1 | Thắng | Euro 2004 |
18. | 19 tháng 6 năm 2004 | Aveiro, Bồ Đào Nha | Hà Lan | 3–2 | Thắng | Euro 2004 |
19. | 23 tháng 6 năm 2004 | Lisbon, Bồ Đào Nha | Đức | 2–1 | Thắng | Euro 2004 |
20. | 27 tháng 6 năm 2004 | Porto, Bồ Đào Nha | Đan Mạch | 3–0 | Thắng | Euro 2004 |
21. | ||||||
22. | 12 tháng 2 năm 2005 | Teplice, Cộng hòa Séc | Phần Lan | 4–3 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
23. | 30 tháng 3 năm 2005 | Andorra la Vella, Andorra | Andorra | 4–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
24. | 4 tháng 6 năm 2005 | Liberec, Cộng hòa Séc | Andorra | 8–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
25. | 8 tháng 6 năm 2005 | Teplice, Cộng hòa Séc | Macedonia | 6–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
26. | 7 tháng 9 năm 2005 | Olomouc, Cộng hòa Séc | Armenia | 4–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2006 |
27. | 26 tháng 5 năm 2006 | Innsbruck, Áo | Ả Rập Xê Út | 2–0 | Thắng | Giao hữu |
28. | 7 tháng 10 năm 2006 | Liberec, Cộng hòa Séc | San Marino | 7–0 | Thắng | Vòng loại Euro 2008 |
29. | ||||||
30. | 15 tháng 11 năm 2006 | Prague, Cộng hòa Séc | Đan Mạch | 1–1 | Hòa | Giao hữu |
31. | 24 tháng 3 năm 2007 | Prague, Cộng hòa Séc | Đức | 2–1 | Thua | Vòng loại Euro 2008 |
32. | 20 tháng 8 năm 2008 | London, Anh | Anh | 2–2 | Hòa | Giao hữu |
33. | 12 tháng 8 năm 2009 | Teplice, Cộng hòa Séc | Bỉ | 3–1 | Thắng | Giao hữu |
34. | 5 tháng 9 năm 2009 | Bratislava, Slovakia | Slovakia | 2–2 | Hòa | Vòng loại World Cup 2010 |
35. | 9 tháng 9 năm 2009 | Uherske Hradiste, Cộng hòa Séc | San Marino | 7–0 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
36. | ||||||
37. | ||||||
38. | ||||||
39. | 29 tháng 3 năm 2011 | České Budějovice, Cộng hòa Séc | Liechtenstein | 2–0 | Thắng | Vòng loại Euro 2012 |
40. | 29 tháng 2 năm 2012 | Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 1–1 | Hòa | Giao hữu |
41. | 26 tháng 5 năm 2012 | Styria, Áo | Israel | 2–1 | Thắng | Giao hữu |
Thực đơn
Milan Baroš Thống kê sự nghiệpLiên quan
Milano Milan Baroš Milan Škriniar Milan Kundera Milan Jovanović (cầu thủ bóng đá sinh 1981) Milano Coffee Milan Jevtović Milano (tỉnh) Milan Marčić Milan RundićTài liệu tham khảo
WikiPedia: Milan Baroš http://soccernet-assets.espn.go.com/match?id=27530... http://soccernet-assets.espn.go.com/match?id=27599... http://soccernet.espn.go.com/report?id=236523&cc=4... http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://uk.eurosport.yahoo.com/02112007/58/ligue-1-... http://nv.fotbal.cz/reprezentace/reprezentace-a/st... http://www.milanbaros.cz/czech-team/?clanek=1249&m... http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://www.fkmb.eu/club/hrac.php?s=2016&=1&p=718 http://www.lfchistory.net/Players/Player/Profile/2...